www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 04/09/2023
XSDT - Loại vé: N36
Giải ĐB
295310
Giải nhất
43847
Giải nhì
16983
Giải ba
41212
45421
Giải tư
39167
88696
24823
20282
38736
90779
42836
Giải năm
9665
Giải sáu
5715
7704
0376
Giải bảy
971
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
104
2,710,2,5
1,821,3
2,8362
047,9
1,65 
32,7,965,7
4,671,6,9
 82,3
4,796
 
Ngày: 28/08/2023
XSDT - Loại vé: N35
Giải ĐB
632031
Giải nhất
41885
Giải nhì
13076
Giải ba
85679
35702
Giải tư
65385
29868
72086
50906
75949
77212
98785
Giải năm
3831
Giải sáu
2030
2631
7791
Giải bảy
373
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
302,6
1,33,911,2
0,12 
730,13
 49
835 
0,7,868
 73,6,9
6853,6
4,791
 
Ngày: 21/08/2023
XSDT - Loại vé: N34
Giải ĐB
799202
Giải nhất
33064
Giải nhì
95487
Giải ba
42733
15293
Giải tư
60783
77310
65017
04180
05049
25893
87071
Giải năm
2853
Giải sáu
7005
7407
6604
Giải bảy
587
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,802,4,5,7
710,7
02 
3,5,8,9233
0,649
0,653
 64,5
0,1,8271
 80,3,72
4932
 
Ngày: 14/08/2023
XSDT - Loại vé: N33
Giải ĐB
270591
Giải nhất
20384
Giải nhì
06771
Giải ba
58512
48183
Giải tư
02781
33939
75613
94382
12926
74242
10302
Giải năm
2148
Giải sáu
4426
0467
4802
Giải bảy
674
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 022
7,8,912,3
02,1,4,8262
1,839
7,842,8
75 
2267
671,4,5
481,2,3,4
391
 
Ngày: 07/08/2023
XSDT - Loại vé: N32
Giải ĐB
429483
Giải nhất
88191
Giải nhì
47246
Giải ba
20938
35759
Giải tư
31933
85636
79299
40082
72406
00252
38086
Giải năm
8252
Giải sáu
3068
4045
0596
Giải bảy
955
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
506
91 
52,82 
3,833,6,8
 45,6
4,550,22,5,9
0,3,4,8
9
68
 7 
3,682,3,6
5,991,6,9
 
Ngày: 31/07/2023
XSDT - Loại vé: N31
Giải ĐB
713613
Giải nhất
22933
Giải nhì
38145
Giải ba
50862
88929
Giải tư
51480
63058
53652
29984
69443
97613
85085
Giải năm
8645
Giải sáu
6225
7791
0645
Giải bảy
605
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
805
9132
5,625,9
12,32,4332
843,53
0,2,43,852,8
 62
 7 
580,4,5
291
 
Ngày: 24/07/2023
XSDT - Loại vé: N30
Giải ĐB
684971
Giải nhất
40979
Giải nhì
64744
Giải ba
70594
12236
Giải tư
10961
20850
80572
57273
85109
25054
12755
Giải năm
2643
Giải sáu
7685
5902
9372
Giải bảy
228
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
502,9
6,71 
0,7228
4,736
4,5,943,4
5,850,4,5
361
771,22,3,7
9
285
0,794