|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
Thống kê dãy số 00 xổ số
Hải Phòng từ ngày:
29/04/2023 -
28/04/2024
29/03/2024 |
Giải nhì: 07900 - 66341 |
15/03/2024 |
Giải năm: 0035 - 6600 - 7679 - 9485 - 8125 - 7951 |
01/03/2024 |
Giải năm: 6600 - 3416 - 2788 - 2153 - 6425 - 3770 |
23/02/2024 |
Giải bảy: 79 - 00 - 93 - 45 |
12/01/2024 |
Giải nhì: 66200 - 15781 Giải ba: 57716 - 05600 - 89058 - 37477 - 31125 - 85815 Giải sáu: 906 - 600 - 547 |
01/12/2023 |
Giải tư: 0620 - 6862 - 5300 - 7618 |
22/09/2023 |
Giải bảy: 80 - 00 - 67 - 31 |
15/09/2023 |
Giải bảy: 00 - 90 - 14 - 61 |
14/07/2023 |
Giải năm: 8900 - 7404 - 7012 - 5658 - 5092 - 3728 |
09/06/2023 |
Giải nhì: 74125 - 38700 Giải năm: 1500 - 2489 - 8181 - 3870 - 1998 - 2926 |
12/05/2023 |
Giải bảy: 43 - 75 - 65 - 00 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến ngày 10/05/2024
57 |
6 Lần |
Tăng 1
|
|
77 |
5 Lần |
Không tăng |
|
19 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
59 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
70 |
4 Lần |
Không tăng |
|
71 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
83 |
4 Lần |
Không tăng |
|
85 |
4 Lần |
Không tăng |
|
92 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
27 |
7 Lần |
Không tăng |
|
57 |
7 Lần |
Tăng 1
|
|
71 |
7 Lần |
Không tăng |
|
19 |
6 Lần |
Tăng 1
|
|
59 |
6 Lần |
Tăng 1
|
|
69 |
6 Lần |
Tăng 1
|
|
70 |
6 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
6 Lần |
Không tăng |
|
85 |
6 Lần |
Không tăng |
|
35 |
16 Lần |
Không tăng |
|
79 |
14 Lần |
Không tăng |
|
86 |
14 Lần |
Không tăng |
|
41 |
13 Lần |
Giảm 1
|
|
59 |
13 Lần |
Tăng 1
|
|
20 |
12 Lần |
Giảm 1
|
|
47 |
12 Lần |
Không tăng |
|
69 |
12 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
12 Lần |
Không tăng |
|
93 |
12 Lần |
Giảm 1
|
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
7 Lần |
3 |
|
0 |
16 Lần |
4 |
|
24 Lần |
8 |
|
1 |
12 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
15 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
8 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
16 Lần |
8 |
|
12 Lần |
8 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
22 Lần |
5 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
20 Lần |
7 |
|
|
|
|